×
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang

Hà Nội:    (Bản đồ)

Tư vấn: 0985 626 307

Đặt hàng: 0983 113 582

Hồ Chí Minh:   (Bản đồ)

Tư vấn: 0965 327 282

Đặt hàng: 0977 658 099

Fail là gì? Top 6 ý nghĩa của Fail cần nắm được

Fail là một từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến và có nhiều vai trò khác nhau trong câu. Để hiểu hơn về fail là gì, mời bạn đọc tham khảo về khái niệm, cách sử dụng và một vài ý nghĩa mà ít ai biết được của fail

Fail là một từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến và có nhiều vai trò khác nhau trong câu.  Để hiểu hơn về fail là gì, mời bạn đọc tham khảo về khái niệm, cách sử dụng và một vài ý nghĩa mà ít ai biết được của fail thông qua phần nội dung dưới đây nhé!

Fail là gì?

Khi nhắc đến “fail”, người ta thường nghĩ ngay đến thất bại hoặc thi trượt. Tuy nhiên, đó chưa phải là tất cả, trong nhiều trường hợp khác nhau, “fail” còn có thể có nhiều ý nghĩa hơn thế, cụ thể như:

Khi được dùng như một danh từ trong câu, thì fail mang nghĩa là thi hỏng hoặc người thi hỏng.

Ví dụ:

  • We are failure in art (Chúng tôi không thành công trong nghệ thuật)
  • The failure to grasp a policy (Việc không nắm bắt được chính sách).

Nếu được sử dụng như một động từ, thì “fail” lại mang khá nhiều nghĩa khác nhau như:

  • Thất bại, thi trượt, không thành công, thi hỏng, (“not pass” hoặc “not succeed”) đây là ý nghĩa thông dụng nhất của “fail” đối với người Việt trong tiếng Anh.
  • Không nhớ, lãng quên (đồng nghĩa với “forget”).
  • Tàn dần, mất dần, bị phá sản.
  • Thiếu sự tôn trọng với ai (khi dùng cụm “to fail in respect for someone).
  • Không làm tròn, không đạt được (khi dùng cụm “to fail in one’s duty”).
  • Hỏng (trong các trường hợp máy móc, thiết bị bị hỏng, không hoạt động nữa).

Cách dùng đúng của “Fail”

Quá khứ của “fail” là gì?

Quá khứ của “fail” hay cách chia động từ “fail” cũng khá đơn giản. khi muốn đưa về dạng quá khứ, thì bạn chỉ cần thêm “ed” vào cuối từ và thành ‘’failed”.

Fail + gì hay failed + gì?

Fail/Failed + somebody: làm ai đó thất vọng

  • Ví dụ:
  • “He make his family fail, because he didn't get an A in fine arts”
  • → Anh ấy khiến gia đình của anh ấy thất vọng, vì anh ấy đã không đạt điểm A môn mỹ thuật.
  • “She was very failed with me, because I made the dress that she just bought soiled so I had to buy a new one for her.
  • → Cô ấy đã rất thất vọng với tôi, bởi vì tôi đã làm cho chiếc váy mới mua của cô ấy bị bẩn, thế nên tôi phải mua một cái mới cho cô ấy.

Xem thêm: Tam sao thất bản là gì? Tìm hiểu cụm từ


Fail là gì và những ý nghĩa bạn cần biết về fail

Fail là gì và những ý nghĩa bạn cần biết về fail

Các cụm từ đi với Fail và 6 ý nghĩa ít ai biết

Failover là gì?

Failover là một chế độ dự phòng trong các hệ thống mạng. Chúng được kích hoạt mỗi khi hệ thống chính bị gặp sự cố hoặc bất kỳ lý do gì như treo máy, virus tấn công, hư máy, bảo trì…

Ví dụ: Khi không có bất kỳ lỗi hay trục trặc nào thì server A sẽ phản hồi tất cả yêu cầu. Còn trong trường hợp server A không thể đáp ứng yêu cầu, thì một Server B sẽ được khởi động và tiếp quản, phản hồi lại các yêu cầu đó.

Ngoài ra, người dùng cũng có thể sử dụng failover để bảo trì các máy chủ lẻ, mà không cần phải dùng đến những dịch vụ bảo trì truyền thống.

Còn với failover của server B, bạn nên đặt nó bên trên ổ cắm điện để riêng biệt với trung tâm dữ liệu riêng. Hoặc ít nhất bạn cũng nên cố gắng tách nó riêng vào một switch so với server A. Về bản chất, nếu người dùng càng tách bạch vật lý giữa các server với nhau thì lại càng tốt.

 

Failover là gì

Failover là gì

Fail-safe là gì?

Fail-safe khi được dịch sang tiếng Việt sẽ mang nghĩa là bộ an toàn tự động. Đó là một thiết bị có khả năng tự động đóng, làm ngừng tất cả hoạt động của thiết bị mỗi khi một bộ phận bị hỏng.

Trong kỹ thuật, fail-safe là một tính năng thiết kế hoặc được sử dụng thực tiễn trong các trường hợp có một loại hỏng hóc cụ thể. Chúng sẽ phản ứng theo cách gây ra ít nhất hoặc không gây hại cho thiết bị khác, môi trường hoặc con người.

Without fail là gì?

Thông thường, chúng ta sẽ dùng cụm “to do something without fail” để nhằm nhấn mạnh rằng điều gì đó nhất định hoặc chắc chắn xảy ra, chắc chắn thực hiện được trong mọi trường hợp. Thế nên, “without fail” được dùng trong những lời hứa hay yêu cầu người khác làm gì.

Ví dụ:

“I want her to submit the report by tomorrow, without fail!”

→ Tôi muốn cô ấy phải nộp báo cáo này trước ngày mai.

She has been practicing yoga everyday without fail for the past 3 weeks”

Trong 3 tuần trở lại đây, ngày nào cô ấy cũng tập yoga.

Too big to fail là gì?

Có thể bạn chưa biết, Too big to fail là cụm từ ám chỉ “quá lớn để sụp đổ”. Đây là một thuật ngữ mô tả về khái niệm mà chính phủ sẽ can thiệp vào các tình huống mà một vài hoạt động kinh doanh nào đó của doanh nghiệp có ảnh hưởng quá lớn đến các chức năng của nền kinh tế. Ảnh hưởng này lớn đến mức nếu như chúng sụp đổ, thì đó sẽ là thảm họa đối với toàn bộ nền kinh tế nước nhà nói chung.

Nếu một công ty lớn như vậy thất bại hay bị phá sản, rất có thể sẽ gây ra hiệu ứng lan truyền thảm khốc đối với toàn bộ nền kinh tế. Sự sụp đổ của công ty này có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng với các doanh nghiệp mà chính công ty này là khách hàng. Hơn nữa, sự sụp đổ đó cũng sẽ gây ra vấn đề thất nghiệp khi người lao động mất việc tràn lan.

Do đó, trong những tình huống như này, chính phủ sẽ so sánh chi phí cho một gói cứu trợ so với các chi phí phát sinh khi để nền kinh tế đi xuống trước khi đưa ra quyết định phân bổ ngân sách và giúp đỡ.

Epic fail là gì?

Không chỉ đơn giản là cụm từ được sử dụng trong sách vở và các tình huống giao tiếp thường nhật. Mà ngày nay, “Fail” còn được ứng dụng cả trong games, ngôn ngữ mạng, mạng xã hội,… Thế nên, nếu không cập nhật thường xuyên, chúng ta sẽ nhanh chóng bị bỏ lại phía sau trong thời đại xã hội phát triển không ngừng nghỉ ngày nay.

Epic fail là gì

Epic fail là gì

Với cụm từ “epic fail” cũng vậy, chúng được sử dụng mỗi khi ai đó thất bại vì một lý do mà rõ ràng là có thể tránh được. Hơn nữa, Epic fail cũng đại diện cho một sự thất bại không thể tệ hơn.

Xem thêm bài viết: Gia tốc là gì? Đơn vị, công thức tính gia tốc

Failure nghĩa là gì?

Failure là một từ khá đa nghĩa, tùy theo ngữ cảnh mà chúng có thể được dùng để chỉ các sự việc như: không xảy ra, không làm được, thiếu, thất bại, cố gắng nhưng không thành không, thi hỏng, vỡ nợ, phá sản,....

Ý nghĩa của 3 từ hay bị nhầm lẫn với Fail

Fall in love là gì?

Trong tiếng anh, fall in love là một cụm từ phổ biến dùng để miêu tả một mối quan hệ. Chúng được cấu thành bởi 3 từ khác nhau là: fall (rơi), in (trong), love (tình yêu).

Do đó, bạn có thể hiểu đại khái fall in love chính là phải lòng một ai đó. Giả dụ như bạn đang có tình cảm với một ai đó, lúc này có thể hiểu rằng bạn đã fall in love người đó rồi.

Fall out là gì?

Trong tiếng anh, Fall out có 2 nghĩa, nghĩa thứ nhất là tranh cãi hoặc quan hệ xấu, nghĩa thứ hai là rụng tóc.

Ví dụ:

He and she fell out over the decision and hardly speak to each other any more.

→ Anh ấy và cô ấy đã tranh luận về quyết định này và đã không còn nói chuyện với nhau sau đó nữa.

She's started getting worried about baldness because her hair is FALLING OUT rather quickly.

→ Cô ấy bắt đầu lo lắng về việc bị hói vì tóc của cô ấy rụng ngày càng nhanh.

Fair play là gì?

Cuối cùng, Fair Play được hiểu là một cách chơi đẹp, chơi công bằng của các cầu thủ trên sân. Đây cũng là một cụm từ để thể hiện các giá trị cơ bản không thể thiếu đối với những môn thể thao. Hơn nữa, chúng còn rất phù hợp trong đời sống hằng ngày của con người.

Vì thế, khi nhắc đến Fair Play là người ta sẽ nhắc đến ngay sự công bằng, tôn trọng, tinh thần đồng đội và bình đẳng.

Với các nội dung bài viết, hy vọng bạn đã nắm được Fail là gì và 6 ý nghĩa ít ai biết tới của fail. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại comment phía dưới để Điện Máy Ba Miền có thể giải đáp nhanh chóng và miễn phí nhé!

Bình luận về bài viết

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về bài viết. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.

ĐIỆN MÁY BA MIỀN

Tin công ty
    Chia sẻ kinh nghiệm