CHILLER XOẮN ỐC - GIÓ GIẢI NHIỆT
Đây là sản phẩm máy làm lạnh nước giá rẻ nhất hiện nay được phân phối trực tiếp tại điện máy ba miền cam kết chính hãng, giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Bảng quy cách:
Thông số kỹ thuật:
Hạng mục |
Model |
KHAW-005S |
KHAW-008S |
KHAW-010S |
KHAW-012S |
KHAW-015S |
|
Nguồn điện (Power supply |
|
3 pha - 380V -50HZ |
|||||
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) |
kw |
14.65 |
21.98 |
29.31 |
35.17 |
43.96 |
|
kcal/h |
12,600 |
18,900 |
25,200 |
30,240 |
37,800 |
||
Phạm vi nhiệt độ |
|
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC |
|||||
Công suất tiêu thụ |
kW |
5.6 |
7.8 |
10.3 |
12.1 |
15.3 |
|
Dòng điện vận hành 380V |
A |
9.9 |
13.8 |
18.2 |
21.4 |
27.0 |
|
Dòng điện khởi động 380V |
A |
65 |
95 |
125 |
167 |
198 |
|
Kiểm soát công suất |
% |
0,100 |
|||||
Máy nén |
Kiểu |
|
Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic) |
||||
Số lượng |
|
1 |
|||||
Chế độ khởi động |
|
Khởi động trực tiếp (Direct starting) |
|||||
Vòng tua máy |
R.p.m |
2950 |
|||||
Công suất ra |
kW |
3.8 |
6.0 |
7.5 |
8.95 |
11.2 |
|
Công suất vào |
kW |
3.96 |
6.1 |
8.1 |
9.1 |
12.3 |
|
Điện trở sưởi dầu |
W |
62 |
|||||
Dầu máy lạnh |
Loại dầu |
|
SUNISO 4GS |
||||
Số lượng nạp |
L |
1.7 |
2.5 |
3.3 |
4.1 |
4.1 |
|
Môi chất lạnh |
Loại môi chất |
|
R-22 |
||||
Số lượng nạp |
kg |
3.0 |
3.8 |
4.6 |
6.1 |
8.5 |
|
Kiểu tiết lưu |
|
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) |
|||||
Dàn bay hơi |
Loại |
|
Ống chùm nắm ngang (Shell and tube) |
||||
Đường kính ống |
B |
PT1-1/2" |
PT1-1/2" |
PT1-1/2" |
PT2" |
PT2" |
|
Lưu lượng nước lạnh |
m3/h |
2.52 |
3.78 |
5.04 |
6.05 |
7.56 |
|
Tổn thất áp |
M |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
|
Quạt |
Hướng thổi ra |
|
Dạng thổi trên (Above blowing type) |
||||
Loại |
|
Dạng hướng trục (Propeller type) |
|||||
Công suấtx S.lg |
kW |
0.59 x1 |
|||||
Công suất vào |
kW |
1.1 x1 |
|||||
Lưu lượng gió |
m3/min |
250 |
|||||
Thiết bị bảo vệ |
|
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử |
|||||
Kích thước |
A |
mm |
880 |
880 |
1210 |
1210 |
1500 |
B |
mm |
480 |
480 |
480 |
550 |
550 |
|
C |
mm |
1800 |
1800 |
1920 |
1920 |
2000 |
|
D |
mm |
610 |
610 |
480 |
480 |
600 |
|
E |
mm |
400 |
400 |
500 |
500 |
670 |
|
Trọng lượng thực |
kg |
230 |
260 |
340 |
380 |
400 |
|
Trọng lượng hoạt động |
kg |
245 |
280 |
360 |
400 |
420 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.