CHILLER GIÓ GIẢI NHIỆT CÓ BÌNH ĐIỀU TẢI
Sản phẩm được bảo hành 24 tháng trên toàn quốc mang lại giá trị hiệu quả cao trong cuộc sống, máy làm lạnh nước giá rẻ được phân phối độc quyền bởi điện máy ba miền.
Thông số kỹ thuật:
Hạng mục
|
Model
|
KHAW-005S
|
KHAW-010S
|
KHAW-015S
|
|
Nguồn điện (Power supply
|
|
3 pha - 380V -50HZ
|
|||
Công suất làm lạnh (Cooling capacity)
|
kw
|
14.65
|
29.31
|
43.96
|
|
kcal/h
|
12,600
|
25,200
|
37,800
|
||
Phạm vi nhiệt độ
|
|
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
|
|||
Công suất tiêu thụ
|
kW
|
5.6
|
10.3
|
15.3
|
|
Dòng điện vận hành 380V
|
A
|
9.9
|
18.2
|
27.0
|
|
Dòng điện khởi động 380V
|
A
|
65
|
125
|
198
|
|
Kiểm soát công suất
|
%
|
0,100
|
|
|
|
Máy nén
Compresor
|
Kiểu
|
|
Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic)
|
||
Số lượng
|
|
1
|
|
|
|
Chế độ khởi động
|
|
Khởi động trực tiếp (Direct starting), máy làm lạnh nước chiller
|
|||
Vòng tua máy
|
R.p.m
|
2950
|
|
|
|
Công suất ra
|
kW
|
3.8
|
7.5
|
11.2
|
|
Công suất vào
|
kW
|
3.96
|
8.1
|
12.3
|
|
Điện trở sưởi dầu
|
W
|
62
|
|
|
|
Dầu máy lạnh
|
Loại dầu
|
|
SUNISO 4GS
|
||
Số lượng nạp
|
L
|
1.7
|
3.3
|
4.1
|
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại môi chất
|
|
R-22
|
|
|
Số lượng nạp
|
kg
|
3.0
|
4.6
|
8.5
|
|
Kiểu tiết lưu
|
|
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
|
|||
Dàn bay hơi
|
Loại
|
|
Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm PHE
|
||
Đường kính ống
|
B
|
PT1-1/2"
|
PT1-1/2"
|
PT2"
|
|
Lưu lượng nước lạnh
|
m3/h
|
2.52
|
5.04
|
7.56
|
|
Tổn thất áp
|
M
|
2.5
|
2.5
|
2.5
|
|
Bơm nước lạnh
|
HP
|
1
|
2
|
2
|
|
Quạt
Fan
|
Hướng thổi ra
|
|
Dạng thổi trên (Above blowing type)
|
||
Loại
|
|
Dạng hướng trục (Propeller type)
|
|||
Công suấtx S.lg
|
kW
|
0.59x1
|
|||
Công suất vào
|
kW
|
1.1 x1
|
|||
Lưu lượng gió
|
m3/min
|
250
|
|||
Bồn điều tải SUS304
|
L
|
60L
|
100L
|
100L
|
|
Thiết bị bảo vệ
|
|
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử, công tắc dòng chảy.
|
|||
Kích thước
Dimensions
|
A
|
mm
|
1300
|
1300
|
1300
|
B
|
mm
|
850
|
1153
|
1153
|
|
C
|
mm
|
1200
|
1222
|
1222
|
|
Trọng lượng thực
|
kg
|
220
|
400
|
420
|
|
Trọng lượng hoạt động
|
kg
|
280
|
460
|
480
|
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.