Thông số kỹ thuật:
- Khả năng vặn bu lông 16 mm
- Đầu lắp socket 12.7 mm
- Lực vặn lớn nhất 55 - 475 (570) Nm
- Tốc độ không tải 6,900 rpm
- Lượng khí tiêu thụ 9.77 l/s
- Kích cỡ L195 x W72 x H185 mm
- Trọng lượng 2.5 kg
- Đầu khí vào 1/4"
Thông số kỹ thuật:
- Khả năng vặn bu lông 16 mm
- Đầu lắp socket 12.7 mm
- Lực vặn lớn nhất 55 - 475 (570) Nm
- Tốc độ không tải 6,900 rpm
- Lượng khí tiêu thụ 9.77 l/s
- Kích cỡ L195 x W72 x H185 mm
- Trọng lượng 2.5 kg
- Đầu khí vào 1/4"
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.